Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se surprendre


[se surprendre]
tự động từ
đột nhiên tự nhận thấy, bất giác (làm việc gì)
Elle se surprit à pleurer
bất giác chị ấy khóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.